Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.81
6.86
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.12
0.28
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
18
20
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7.6
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.45
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0.3 mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.38
1.83
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.67
2.16
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD: 0.02 mg/L)
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD: 0.01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD: 0.26 mg/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli