Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.87
7.12
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.14
0.18
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
16
26
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
13.2
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.40
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.004
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.91
1.63
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.50
2.21
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
KPH
(LOD: 0.01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
0.26
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli