Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CNCN UYÊN HƯNG THÁNG 7/2019

06 09-2019

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quảthử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.95

7.37

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.1

0.15

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

3

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

26

26

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

9

9

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.4

0.45

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD=0.03mg/L)

KPH

(LOD=0.03mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.14

3.31

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

2.02

2.58

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.02mg/L)

0.02

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.01mg/L)

KPH

(LOD=0.01mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

0.32

0.32

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

mg/L

£1000

39

39

17

Hàm lượng Amoni (NH4+)*

mg/L

£3

0.1

0.1

18

Hàm lượng Nhôm (Al)*

mg/L

£0.2

0.06

0.06

19

Hàm lượng Đồng (Cu)

mg/L

£1

0.01

0.01

20

Hàm lượng Kẽm (Zn)

mg/L

£3

0.02

0.02

21

Hàm lượng Photphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0.01

0.01