Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.78
6.97
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.15
0.28
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
46
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
18.8
29
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
0.005
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.41
3.0
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
4.04
14.45
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.07
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.014
0.025
13
Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)
0.74
0.95
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli