Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.80
7.18
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.28
0.29
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
22
50
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
16
20
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.41
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.77
2.3
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
4.77
11.24
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD:0.02 mg/l)
0.04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.019
0.025
13
Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)
0.78
1.0
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli