Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.7
6.86
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.11
0.18
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
34
56
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
13.2
20
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
0.005
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.56
4.1
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
5.16
7.10
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
( LOD: 0.01 mg/l)
0.016
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.42
0.85
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli