Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,7
6,78
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,26
0,33
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
50
64
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
43
77
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,45
0,5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1,75
3,6
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
39,26
44,54
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,02
0,03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
0,026
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,65
0,77
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
131
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
0,27
0,28
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,049
0,054
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
0,01