Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CNCN TÂN UYÊN THÁNG 12/2019

30 12-2019

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6,5 - 8,5

6,82

7,59

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0,11

0,14

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

0

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

28

32

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

8

9

7

Clo dư

mg/L

0,3 - 0,5

0,4

0,45

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD=0,03mg/L)

KPH

(LOD=0,03mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

0,49

1,96

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1,22

2,4

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0,3

KPH

(LOD=0,02mg/L)

0,02

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0,3

KPH

(LOD=0,01mg/L)

KPH

(LOD=0,01mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

0,26

0,32

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

mg/L

£ 1.000

37

37

17

Hàm lượng Amoni (NH4+)*

mg/L

£ 3

0,03

0,03

18

Hàm lượng Nhôm (Al)*

mg/L

£ 0,2

0,065

0,065

19

Hàm lượng Đồng (Cu)

mg/L

£ 1

0,02

0,02

20

Hàm lượng Kẽm (Zn)

mg/L

£ 3

0,01

0,01

21

Hàm lượng Photphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0,01

0,01

22

Hàm lượng Florua (F-)

mg/L

£ 1,5

KPH

(LOD=0,02 mg/L)

KPH

(LOD=0,02 mg/L)

23

Hàm lượng Hydro Sulfua (H2S)

mg/L

£ 0,05

KPH

KPH