NAM TÂN UYÊN
Số TT
Chỉ tiêu phân tích
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
7,35
7,78
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,14
0,41
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
28,5
34,2
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
9
11
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,35
0,45
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0,03 mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1,76
2,65
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1,67
3,47
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
(LOD: 0,02 mg/L)
0,03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
(LOD: 0,01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,26
0,32
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
42
49
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
0,12
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,1
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0,01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0,02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
UYÊN HƯNG
7,24
7,45