Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CNCN TÂN UYÊN THÁNG 03/2020

31 03-2020

NAM TÂN UYÊN

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH

-

6,5 - 8,5

7,05

7,53

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục

NTU

£ 2

0,15

0,25

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

1

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

24

28

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)

mg/L

£ 250

7

11

7

Clo dư

mg/L

0,3 - 0,5

0,4

0,5

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD=0,03mg/L)

KPH

(LOD=0,03mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

0,52

0,82

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1,76

2,91

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)

mg/L

£ 0,3

0,02

0,02

12

Hàm lượng Mangan (Mn)

mg/L

£ 0,3

KPH

(LOD=0,01mg/L)

KPH

(LOD=0,01mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

0,26

0,32

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

mg/L

£ 1.000

33

36

17

Hàm lượng Amoni (NH4+)

mg/L

£ 3

0,08

0,08

18

Hàm lượng Nhôm (Al)

mg/L

£ 0,2

0,07

0,07

19

Hàm lượng Đồng (Cu)

mg/L

£ 1

0,01

0,01

20

Hàm lượng Kẽm (Zn)

mg/L

£ 3

0,02

0,02

21

Hàm lượng Photphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0,01

0,01

UYÊN HƯNG

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH

-

6,5 - 8,5

7,3

7,51

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục

NTU

£ 2

0,14