Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.71
6.87
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.23
0.65
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
10
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
12
42
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8.4
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.26
2.04
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
4.90
6.58
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.05
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.027
0.052
13
Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)
0.45
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli