Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.55
6.78
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.88
1.58
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
4.3
13
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
52
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
10
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.30
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.30
3.53
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
8.18
10.7
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.04
0.15
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.031
0.052
Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)
0.33
0.51
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli