Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM NMN PHƯỚC VĨNH THÁNG 11/2016

13 02-2017

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.55

6.78

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.88

1.58

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

4.3

13

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

20

52

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

6

10

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.30

0.50

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

0.005

0.008

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.30

3.53

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

8.18

10.7

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

0.04

0.15

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

0.031

0.052

13

Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)

mg/L

£ 2

0.33

0.51

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0