Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.83
6.88
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
1.26
1.27
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
10
11
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
40
56
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.006
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
3.14
3.7
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
6.16
10.16
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.05
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.023
0.04
13
Chỉ số Pecmanganat
0.38
0.42
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli