Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.82
7.53
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.18
0.81
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
7
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
34
68
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.4
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.77
4.53
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
9.13
19.4
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD=0.02mg/L)
0.07
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.038
0.072
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.48
0.49
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1000
51
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
0.13
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0.2
0.054
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0.01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ