Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.87
7.13
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.25
1.85
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
44
48
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
6.4
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.01
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.86
3.83
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
8.76
16.19
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.04
0.06
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.018
0.043
13
Chỉ số Pecmanganat
0.45
0.58
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
E. coli