Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.66
6.86
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.55
1.11
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
8
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
36
40
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7.2
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.35
0.4
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.002
0.005
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.33
7.18
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
5.67
11.44
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.05
0.06
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.066
0.093
13
Chỉ số Pecmanganat
0.49
1.05
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli