Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.68
7.25
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.12
0.62
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
22
36
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
10
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.4
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.004
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.12
5.36
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
6.04
15.96
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.05
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
KPH
( LOD:0.01 mg/l)
0.059
13
Chỉ số Pecmanganat
0.1
0.58
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli