Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM NMN PHƯỚC VĨNH THÁNG 04/2017

07 11-2017

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quảthử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.68

7.25

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.12

0.62

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

4

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

22

36

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

6

10

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.3

0.4

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

0.004

0.008

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.12

5.36

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

6.04

15.96

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

0.02

0.05

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

( LOD:0.01 mg/l)

0.059

13

Chỉ số Pecmanganat

mg/L

£ 2

0.1

0.58

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0