Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.75
7.04
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.25
1.80
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
13
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
28
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
4.4
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
4.51
5.05
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
5.53
8.15
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.03
0.09
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.027
0.04
Chỉ số Pecmanganat
0.56
0.58
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli