Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.62
6.88
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.20
1.90
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
13
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
26
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
4.8
7.2
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.30
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.010
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
3.28
5.86
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
4.96
10.12
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.04
0.13
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.013
0.041
Chỉ số Pecmanganat
0.3
0.70
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli