Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.51
6.81
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.2
0.43
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
26
30
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.5
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
4.28
6.14
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
6.71
10.16
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.047
0.069
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.42
0.48
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1000
46
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
0.05
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0.2
0.067
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0.01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ