Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.58
6.91
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.24
1.41
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
12
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
34
42
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
4.8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.45
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.33
3.09
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
8.76
10.29
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.05
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.027
0.059
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.42
0.51
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli