Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.86
8.40
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.44
1.08
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
10
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
48
72
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8
9
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.4
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.61
8.53
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
18.21
23.52
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.04
0.12
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.014
0.092
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.48
0.64
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1000
66
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0.2
0.091
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0.01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0.02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ