Số TT
Chỉ tiêu phân tích
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,75
7,14
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,46
0,5
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
12
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
32
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
9
11
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,25
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0,03 mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2,33
6,68
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
8,72
14,01
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,03
0,07
Hàm lượng Mangan (Mn)
0,04
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,48
0,58
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
50
59
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
0,16
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,1
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0,01
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
22
Hàm lượng Florua (F-)*
£ 1,5
(LOD: 0,02 mg/L)
23
Hàm lượng Hydro Sulfua (H2S)
£ 0,05