Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,52
7,42
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,29
0,72
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
6
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
16
36
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
7
10
Clo dư
0,3 - 0,5
0,35
0,4
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
4,76
6,74
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
5,53
15,61
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,02
0,04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
0,07
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,48
0,51
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
43
54
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
(LOD=0,05mg/L)
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,05
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
0,01