Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.7
6.96
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.11
0.27
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
16
24
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
5.2
9
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
0.01
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.8
1.9
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.86
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD: 0.02 mg/L)
0.02
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD: 0.01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
0.3
0.4
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli