Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM XNCN KHU LIÊN HỢP THÁNG 12/2016

13 02-2017

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.93

6.99

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.13

0.27

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

0

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

16

24

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

6.8

11

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.3

0.50

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

0.006

0.007

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

0.4

1.15

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1.31

2.15

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.02 mg/L)

0.04

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)

mg/L

£ 2

0.40

0.41

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0