Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM XNCN KHU LIÊN HỢP THÁNG 10/2016

02 12-2016

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.72

7.12

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.13

0.33

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

1

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

24

28

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

10

12

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.35

0.5

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

0.11

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

1.1

1.43

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1.05

2.18

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.02 mg/L)

0.03

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat

mg/L

£ 2

0.21

0.50

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0