Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.82
6.94
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.1
0.24
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
22
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
5.6
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.45
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0.03 mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.6
2.83
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.59
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD: 0.02 mg/L)
0.02
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD: 0.01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.29
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli