Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM XNCN KHU LIÊN HỢP THÁNG 01/2018

31 01-2018

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.82

6.94

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.1

0.24

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

0

0

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

20

22

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

5.6

8

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.4

0.45

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD: 0.03 mg/L)

KPH

(LOD: 0.03 mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

0.6

2.83

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

KPH

1.59

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.02 mg/L)

0.02

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

KPH

(LOD: 0.01 mg/L)

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

0.29

0.4

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0