Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,92
7,25
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,1
0,32
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
28
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
8
9
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,5
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0,9
2,5
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
2,18
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,02
0,03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
(LOD=0,01mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,26
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
35
34
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
0,16
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,09
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
0,01