Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.95
7.24
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.02
0.13
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
18
24
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8.4
10
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.42
0.50
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.004
0.012
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.08
1.45
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
2.22
3.25
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
KPH
(LOD: 0.02 mg/L)
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD: 0.01 mg/L)
0.015
13
Chỉ số Pecmanganat (Độ oxy hóa)
0.15
0.64
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli