Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.85
7.05
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.04
0.15
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
28
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
9
10
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.32
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
0.09
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.34
1.92
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
2.14
3.32
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD: 0.02 mg/L)
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.01
0.02
13
Chỉ số Pecmanganat
0.52
0.62
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli