BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM THÁNG 02/2018
Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.86
7.08
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.09
0.12
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
22
26
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
9
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.46
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
0.03
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.68
2.17
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.88
3.63
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
0.014
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.26
0.56
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli