Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.95
7.53
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.14
0.2
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
26
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
9
Clo dư
0.3 - 0.5
0.41
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.14
1.78
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.72
3.32
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD=0.02mg/L)
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
0.015
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.22
0.42
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£1000
36
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
£3
0.18
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£0.2
0.033
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£1
0.02
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
0.01