Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.87
6.96
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.19
0.2
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
6.8
9
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.49
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0.03 mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.73
2.81
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.7
4.56
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD: 0.02 mg/L)
0.02
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD: 0.01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.29
0.42
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli