Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6,5 - 8,5
6,85
7,17
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0,1
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
30
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
9
Clo dư
0,3 - 0,5
0,38
0,5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1,45
2,34
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
2,01
2,56
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0,3
(LOD=0,02 mg/L)
0,02
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0,01 mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,26
0,36
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£1.000
37
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
£3
0,05
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£0,2
0,054
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£1
0,01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ