Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.51
6.68
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.11
1.13
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
18
20
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
5.2
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.37
0.40
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.93
3.22
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.39
1.61
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.06
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.04
13
Chỉ số Pecmanganat
KPH
0.1
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli