Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.53
6.71
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.34
0.9
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
6
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
28
32
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
3.2
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.35
0.45
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.64
3.31
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.2
1.52
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.05
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.033
0.038
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
KPH
(LOD=0.26mgoxi/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli