Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.57
6.60
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.45
1.49
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
8
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
34
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
4.4
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.32
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.91
4.55
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.31
1.55
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
KPH
(LOD=0.02mg/L)
0.07
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
0.04
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.26mgoxi/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli