Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM NMN DẦU TIẾNG THÁNG 10/2017

31 10-2017

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quảthử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.57

6.60

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.45

1.49

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

3

8

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

24

34

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

4.4

6

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.32

0.45

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

0.005

0.008

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.91

4.55

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1.31

1.55

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.02mg/L)

0.07

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.01mg/L)

0.04

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

KPH

(LOD=0.26mgoxi/L)

KPH

(LOD=0.26mgoxi/L)

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0