Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.55
6.66
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.41
0.99
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
8
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
14
24
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
4.4
8.4
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.012
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.32
2.81
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.38
2.20
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
KPH
(LOD:0.02 mg/l)
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.017
0.027
13
Chỉ số Pecmanganat
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli