Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM NMN DẦU TIẾNG THÁNG 09/2018

30 09-2018

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơn vị

QCVN

01:2009 /BYT

Kết quảthử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.64

7.01

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục*

NTU

£ 2

0.41

0.56

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

3

4

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

44

46

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

2

7

7

Clo dư

mg/L

0.3 - 0.5

0.35

0.45

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD=0.03mg/L)

KPH

(LOD=0.03mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.29

3.42

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1.5

1.59

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.02mg/L)

0.03

12

Hàm lượng Mangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

0.01

0.033

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

KPH

(LOD=0.17mgO2/L)

KPH

(LOD=0.17mgO2/L)

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

mg/L

£1000

73

73

17

Hàm lượng Amoni (NH4+)*

mg/L

£3

0.1

0.1

18

Hàm lượng Nhôm (Al)*

mg/L

£0.2

0.028

0.028

19

Hàm lượng Đồng (Cu)

mg/L

£1

0.01

0.01

20

Hàm lượng Kẽm (Zn)

mg/L

£3

0.02

0.02

21

Hàm lượng Photphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0.01

0.01