Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM NMN DẦU TIẾNG THÁNG 08/2018

31 08-2018

Số TT

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

Đơnvị

QCVN

01:2009 /BYT

Kếtquảthửnghiệm

Giátrị min

Giátrị max

1

Độ pH*

-

6.5 - 8.5

6.5

6.65

2

Mùivị

-

Khôngcómùi, vịlạ

Khôngcómùi, vịlạ

Khôngcómùi, vịlạ

3

Độđục*

NTU

£ 2

0.25

1.55

4

Độmàu

Pt-Co

£ 15

1

13

5

Độcứngtổngcộng

mg/L CaCO3

£ 300

28

34

6

HàmlượngClorua (Cl-)*

mg/L

£ 250

6

7

7

Clodư

mg/L

0.3 - 0.5

0.35

0.4

8

HàmlượngNitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD=0.03mg/L)

KPH

(LOD=0.03mg/L)

9

Hàmlượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

2.21

2.85

10

HàmlượngSunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1.4

1.78

11

HàmlượngSắttổng (Fetc)*

mg/L

£ 0.3

KPH

(LOD=0.02mg/L)

0.03

12

HàmlượngMangan (Mn)*

mg/L

£ 0.3

0.03

0.06

13

ChỉsốPecmanganat

mgO2/L

£ 2

KPH

(LOD=0.26mgO2/L)

KPH

(LOD=0.26mgO2/L)

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổngchấtrắnhòa tan (TDS)

mg/L

£1000

42

42

17

HàmlượngAmoni (NH4+)*

mg/L

£3

0.04

0.04

18

HàmlượngNhôm (Al)*

mg/L

£0.2

0.042

0.042

19

HàmlượngĐồng (Cu)

mg/L

£1

0.01

0.01

20

HàmlượngKẽm (Zn)

mg/L

£3

0.01

0.01

21

HàmlượngPhotphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0.01

0.01