Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơnvị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.5
6.65
2
Mùivị
Khôngcómùi, vịlạ
3
Độđục*
NTU
£ 2
0.25
1.55
4
Độmàu
Pt-Co
£ 15
13
5
Độcứngtổngcộng
mg/L CaCO3
£ 300
28
34
6
HàmlượngClorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
Clodư
0.3 - 0.5
0.35
0.4
8
HàmlượngNitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàmlượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.21
2.85
10
HàmlượngSunphate (SO42-)
1.4
1.78
11
HàmlượngSắttổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD=0.02mg/L)
0.03
12
HàmlượngMangan (Mn)*
0.06
ChỉsốPecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.26mgO2/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổngchấtrắnhòa tan (TDS)
£1000
42
17
HàmlượngAmoni (NH4+)*
£3
0.04
18
HàmlượngNhôm (Al)*
£0.2
0.042
19
HàmlượngĐồng (Cu)
£1
0.01
20
HàmlượngKẽm (Zn)
21
HàmlượngPhotphat (PO43-)
KQĐ