Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.5
6.84
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.34
0.6
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
18
20
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.99
2.74
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.46
1.62
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD=0.02mg/L)
0.04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.029
0.034
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.17mgO2/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£1000
68
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
£3
0.35
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£0.2
0.045
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£1
0.01
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0.02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ