Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.50
6.98
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.33
0.52
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
32
36
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.35
0.48
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.57
3.26
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.47
1.84
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.027
0.039
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.17mgO2/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1000
77
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
0.08
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0.2
0.025
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ