Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.50
6.54
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.46
0.58
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
38
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.45
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
2.02
3.02
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
0.75
1.40
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.03
0.05
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
0.031
0.042
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.17mgO2/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£1000
34
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
£3
0.11
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£0.2
0.027
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£1
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0.02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ