Số TT
Chỉ tiêu phân tích
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,5
6,58
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,35
1,06
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
10
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
20
24
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
8
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,36
0,45
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
3,65
5,04
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1,15
2,05
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,03
0,06
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
0,02
0,04
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0,17mgO2/L)
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
43
49
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
(LOD=0,05mg/L)
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0,01
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ