Chất lượng nước

BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CNCN CHƠN THÀNH THÁNG 11/2020

30 11-2020

Số TT

Chỉ tiêu phân tích

Đơn vị

QCVN

01:2009/BYT

Kết quả thử nghiệm

Giá trị min

Giá trị max

1

Độ pH

-

6,5 - 8,5

7,02

7,6

2

Mùi vị

-

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

Không có mùi, vị lạ

3

Độ đục

NTU

£ 2

0,24

0,82

4

Độ màu

Pt-Co

£ 15

1

6

5

Độ cứng tổng cộng

mg/L CaCO3

£ 300

36

42

6

Hàm lượng Clorua (Cl-)

mg/L

£ 250

12

18

7

Clo dư

mg/L

0,3 - 0,5

0,35

0,4

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

mg/L

£ 3

KPH

(LOD: 0,03 mg/L)

KPH

(LOD: 0,03 mg/L)

9

Hàm lượng Nitrate (NO3-)

mg/L

£ 50

0,54

1,43

10

Hàm lượng Sunphate (SO42-)

mg/L

£ 250

1,87

3,88

11

Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)

mg/L

£ 0,3

0,02

0,04

12

Hàm lượng Mangan (Mn)

mg/L

£ 0,3

KPH

(LOD: 0,01 mg/L)

0,01

13

Chỉ số Pecmanganat

mgO2/L

£ 2

0,26

0,32

14

Coliform tổng

CFU/100mL

0

0

0

15

E. coli

CFU/100mL

0

0

0

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

mg/L

£ 1.000

54

65

17

Hàm lượng Amoni (NH4+)

mg/L

£ 3

0,14

0,14

18

Hàm lượng Đồng (Cu)

mg/L

£ 1

0,01

0,01

19

Hàm lượng Kẽm (Zn)

mg/L

£ 3

0,02

0,02

20

Hàm lượng Photphat (PO43-)

mg/L

KQĐ

0,01

0,01