Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6,5 - 8,5
7,35
8,15
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0,5
1,21
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
10
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
36
44
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
11
14
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,3
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0,03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0,53
1,1
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1,05
2,05
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0,3
0,03
0,09
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0,01mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,32
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
45
51
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
0,11
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0,2
0,154
0,16
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0,01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0,02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ