Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
7.10
7.43
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.25
0.45
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
28
36
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
5.2
10
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.005
0.007
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
1.02
1.17
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.67
2.13
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.02
0.03
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
KPH
(LOD=0.01mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.19
0.32
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli