Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
7.07
7.42
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.52
0.82
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
7
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
36
48
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.003
0.008
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.7
1.93
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.52
1.66
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.03
0.04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
KPH
(LOD=0.01mg/L)
0.011
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.26
0.32
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli