Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.73
7.28
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.38
0.86
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
7
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
28
48
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
12
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.006
0.011
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.52
2.02
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.36
1.82
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
KPH
(LOD=0.02mg/L)
0.05
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
0.017
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.19
0.45
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli